Hiện nay nhu cầu xây nhà trọn gói rất cao, để các bạn có thể hiểu thêm về loại hình dịch vụ xây nhà trọn gói Việt Architect Group (Dichvuxaynhatrongoi.com) tổng hợp chi tiết bài viết, các bạn cùng tham khảo.
Xây nhà trọn gói là gì?
Xây nhà trọn gói, còn được gọi là thi công nhà trọn gói, là một dịch vụ đang thu hút sự quan tâm của nhiều người, đặc biệt là tại các khu vực thành thị lớn và yêu cầu về xây dựng cao cấp. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về quy trình làm việc của dịch vụ xây nhà trọn gói.
Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về dịch vụ này và đưa ra một số lưu ý quan trọng khi lựa chọn từ nhiều đơn vị cung cấp khác nhau.
Xây nhà trọn gói, còn được gọi là chìa khóa trao tay, là một dịch vụ mà chủ đầu tư giao phó toàn bộ công việc liên quan đến xây dựng cho một nhà ở cho một đơn vị chuyên nghiệp, thường là một công ty xây dựng hoặc nhà thầu. Dịch vụ này bao gồm tất cả các khía cạnh của dự án xây dựng, từ lên phương án hồ sơ thiết kế, xin giấy phép xây dựng, thi công phần thô, đến hoàn thiện và bàn giao lại cho chủ nhà.
Nhà thầu sẽ đảm nhiệm toàn bộ các công đoạn trong suốt quá trình xây dựng, từ quản lý thi công, giám sát đội thợ, đến đảm bảo nguyên vật liệu không bị thiếu hụt, giúp chủ đầu tư giảm đi một số khó khăn liên quan đến thủ tục pháp lý và việc giám sát hàng ngày.
Các Bước Thực Hiện Trong Dự Án Xây Nhà Trọn Gói
Thông thường, dự án xây nhà trọn gói sẽ bao gồm các bước sau:
Gia Cố Nền Đất: Đảm bảo nền đất được chuẩn bị sẵn sàng cho việc xây dựng.
Móng Nhà: Xây dựng hệ thống móng để hỗ trợ toàn bộ công trình.
Xây Thô: Xây dựng phần thô của ngôi nhà, bao gồm kết cấu chính và khung xương.
Điện và Nước: Lắp đặt hệ thống điện và nước cho ngôi nhà.
Trát Tường: Hoàn thiện việc trát tường cả trong và ngoài.
Hoàn Thiện Nhà: Bao gồm ốp lát sàn, tường, cầu thang, ban công, cửa, vách mặt tiền, sơn bả, thiết bị vệ sinh, thiết bị điện, tường bao và cổng (nếu có), dọn vệ sinh công nghiệp, và nội thất.
Bảo Hành và Dịch Vụ Hậu Mãi: Đảm bảo rằng dự án được bảo hành và hỗ trợ sau khi hoàn thành.
Lợi Ích Của Việc Xây Nhà Trọn Gói
Sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ xây nhà trọn gói không phải là ngẫu nhiên, bởi nó đem lại nhiều lợi ích đáng kể, bao gồm:
Tiết Kiệm Thời Gian Và Công Sức: Trong quá trình thi công, gia chủ cần phải đưa ra nhiều quyết định như lựa chọn vật liệu, chọn nhà thầu, thợ thi công, và nhiều yếu tố khác. Điều này đòi hỏi nhiều thời gian và công sức. Xây nhà trọn gói giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức bằng cách giao toàn bộ quá trình xây dựng cho một đơn vị duy nhất.
Tiết Kiệm Chi Phí: Việc không sử dụng dịch vụ xây nhà trọn gói có thể dẫn đến sai sót và chi phí phát sinh do việc quản lý nhiều đầu mục công việc khác nhau. Sử dụng dịch vụ xây nhà trọn gói giúp bạn có tính toán chi tiết, phù hợp với ngân sách ban đầu và giảm thiểu các chi phí không đáng có.
Đảm Bảo Chất Lượng: Chọn một nhà thầu xây nhà trọn gói uy tín đồng nghĩa với việc đảm bảo chất lượng công trình. Nhà thầu uy tín thường có đội ngũ kiến trúc sư có khả năng tối ưu hóa thiết kế để đảm bảo sự hài hòa giữa diện tích và công năng sử dụng của ngôi nhà.
Chế Độ Bảo Hành Đầy Đủ: Sử dụng dịch vụ xây nhà trọn gói từ nhà thầu uy tín thường đi kèm với chế độ bảo hành rõ ràng và lâu dài. Điều này đảm bảo chất lượng công trình và giúp bạn yên tâm sử dụng ngôi nhà mà không phải lo lắng về sự cố và chi phí sửa chữa.
Đảm Bảo Chất Lượng Công Trình: Đội ngũ kiến trúc sư của nhà thầu xây nhà trọn gói giúp bạn tính toán thiết kế sao cho phù hợp với diện tích và tối ưu hóa công năng sử dụng của ngôi nhà, đảm bảo một không gian sống hài hòa nhất cho gia đình bạn.
Việc sử dụng dịch vụ xây nhà trọn gói không chỉ tiết kiệm thời gian và công sức mà còn giúp bạn kiểm soát chi phí, đảm bảo chất lượng công trình, và tận hưởng sự an tâm từ chế độ bảo hành đầy đủ. Điều này làm cho xây dựng ngôi nhà trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Lựa Chọn Xây Nhà Trọn Gói
Trước khi quyết định sử dụng dịch vụ xây nhà trọn gói, các gia chủ cần lưu ý những điểm sau đây:
1. Xác Định Ngân Sách: Trước khi khám phá các dịch vụ xây nhà trọn gói, quý vị nên xác định ngân sách mà mình dự định đầu tư vào việc xây nhà. Điều này sẽ giúp quý vị tìm hiểu và lựa chọn phương án thi công phù hợp và quản lý chi phí dễ dàng hơn.
2. Không Nên Chọn Gói Thầu Rẻ Mạt: Điều quan trọng là quý vị không nên lựa chọn dự án xây nhà trọn gói chỉ dựa vào giá thành rẻ mạt. Điều này có thể dẫn đến việc sử dụng vật liệu kém chất lượng và công việc thi công bất cẩn. Thay vào đó, quý vị nên lựa chọn các đơn vị uy tín và thận trọng trong việc đánh giá giá trị của dự án.
3. Xem Xét Chế Độ Bảo Hành: Chế độ bảo hành là một yếu tố quan trọng giúp xác định sự uy tín của nhà thầu. Quý vị nên tìm hiểu về chế độ bảo hành và thời gian được đảm bảo. Điều này đảm bảo chất lượng công trình và tiết kiệm chi phí sửa chữa trong tương lai.
4. Lập Kế Hoạch Xây Dựng Nhà: Trước khi chọn dịch vụ xây nhà trọn gói, quý vị cần xác định mục tiêu sử dụng của ngôi nhà. Điều này sẽ giúp quý vị xác định thiết kế và chức năng của ngôi nhà một cách cụ thể. Nếu có yêu cầu đặc biệt, hãy đưa ra để tránh sự phát sinh sau khi ký hợp đồng.
5. Xem Xét Về Phong Thủy: Xem xét phong thủy trước khi xây nhà cũng là một yếu tố quan trọng. Quý vị cần lựa chọn các ngày khởi công và đào móng theo phong thủy để đảm bảo may mắn và thuận lợi cho quá trình xây dựng. Hãy tìm hiểu về hướng nhà, màu sắc, và thiết kế phù hợp với phong thủy để đảm bảo may mắn và tài lộc cho gia đình.
Việc xây nhà trọn gói đòi hỏi sự cân nhắc và lựa chọn thông minh. Để đảm bảo một ngôi nhà chất lượng và phù hợp với nhu cầu của gia đình, quý vị cần tuân theo những lưu ý này khi tìm kiếm dịch vụ xây nhà trọn gói ở Hà Nội.
Kinh nghiệm lựa chọn công ty xây nhà trọn gói uy tín
Hướng Dẫn Lựa Chọn Công Ty Xây Nhà Trọn Gói Uy Tín
Để chọn một công ty xây nhà trọn gói uy tín, hãy tuân theo các hướng dẫn sau:
Kiểm Tra Trình Độ Chuyên Môn: Hãy đảm bảo rằng công ty xây nhà trọn gói có đội ngũ nhà thầu và kỹ sư có trình độ chuyên môn cao. Các nhà thầu uy tín thường có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành và có danh mục các dự án đã hoàn thành để tham khảo. Họ cũng nên có khả năng đưa ra nhiều phương án thiết kế và thi công để bạn có sự lựa chọn.
Kiểm Tra Hợp Đồng: Mọi điều khoản và chi tiết của hợp đồng cần phải rõ ràng và đầy đủ. Điều này bao gồm chi phí, thời gian, các điều khoản về vi phạm, và nhiều yếu tố khác. Đừng bao giờ bắt đầu công việc mà không có một hợp đồng ràng buộc giữa hai bên.
Tuân Thủ Thời Gian: Công ty xây nhà trọn gói uy tín sẽ tuân thủ thời gian và tiến độ công việc. Họ sẽ đảm bảo rằng từng hạng mục công việc được hoàn thành đúng tiến độ. Điều này bao gồm cả việc đúng ngày bắt đầu dự án, thời gian hoàn thiện các công đoạn, và ngày hoàn tất toàn bộ dự án.
Chế Độ Bảo Hành Rõ Ràng: Chế độ bảo hành là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự uy tín của công ty xây nhà trọn gói.
Hãy kiểm tra xem công ty có chế độ bảo hành rõ ràng không, và giấy tờ bảo hành cần phải ghi rõ về các hạng mục được bảo hành cũng như thời gian bảo hành.
Hướng dẫn cách tính diện tích xây nhà trọn gói
TẦNG HẦM:
Sâu 1.0m-1.3m: Tính bằng 120-130% diện tích hầm.
Sâu >1.3m-1.5m: Tính bằng 140-150% diện tích hầm.
Sâu >1.5m-1.8m: Tính bằng 160-180% diện tích hầm.
PHẦN MÓNG:
Móng đơn: Tính bằng 25-30% diện tích móng.
Móng cọc: Tính bằng 40-50% diện tích móng.
Móng băng: Tính bằng 50-65% diện tích móng.
DIỆN TÍCH CÁC TẦNG:
Tầng trệt + các tầng: Tính bằng 100% diện tích.
Tầng không lửng: Tính bằng 50% diện tích.
Sân thượng: Tính bằng 40-50% diện tích.
PHẦN MÁI:
Mái Tole: Tính bằng 20-30% diện tích mái.
Mái CTBT (Cốt thép bê tông): Tính bằng 40-50% diện tích mái.
Mái BTCT (Bê tông cốt thép) kết hợp lợp ngói: Tính bằng 90-100% diện tích mái.
Báo giá xây nhà trọn gói từ Việt Architect Group – Chi tiết từng gói dịch vụ 2023
Xây nhà trọn gói là một dự án phức tạp và đa dạng, chúng tôi đã chia thành từng gói dịch vụ nhỏ để đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Dưới đây là báo giá cụ thể cho từng gói dịch vụ:
Gói xây nhà trọn gói phần thô
Gói dịch vụ này bao gồm các hạng mục thi công sau:
Thi công ép cọc bê tông.
Thi công đào đất hố móng.
Thi công lắp dựng cốt thép.
Thi công lắp dựng cốp pha.
Công tác bê tông.
Công tác xây dựng và trát tường.
Công tác chống thấm.
Công tác láng nền.
Lắp đặt hệ thống đường điện, nước, và internet theo thiết kế.
Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn một dự án xây nhà phần thô chất lượng cao, đảm bảo an toàn và tuân thủ các tiêu chuẩn xây dựng. Để biết thêm chi tiết và nhận báo giá cụ thể, vui lòng liên hệ với chúng tôi tại Việt Architect Group.
Giá xây nhà trọn gói phần thô (VND/m2)
Khu Vực | Biệt Thự | Nhà Phố | Chung Cư |
---|---|---|---|
Hà Nội | 3.600.000 – 4.000.000 | 3.500.000 – 3.900.000 | 3.400.000 – 3.800.000 |
TP.HCM | 3.500.000 – 3.900.000 | 3.300.000 – 3.800.000 | 3.400.000 – 3.800.000 |
Bình Dương | 3.300.000 – 3.700.000 | 3.200.000 – 3.600.000 | 3.000.000 – 3.400.000 |
Nam Định | 3.300.000 – 3.600.000 | 3.200.000 – 3.500.000 | 3.000.000 – 3.300.000 |
Hà Nam | 3.200.000 – 3.600.000 | 3.100.000 – 3.400.000 | 3.000.000 – 3.300.000 |
Bắc Ninh | 3.200.000 – 3.500.000 | 3.100.000 – 3.500.000 | 3.100.000 – 3.300.000 |
Thái Nguyên | 3.300.000 – 3.600.000 | 3.200.000 – 3.500.000 | 3.000.000 – 3.300.000 |
Hưng Yên | 3.400.000 – 3.600.000 | 3.200.000 – 3.500.000 | 3.000.000 – 3.300.000 |
Danh sách vật tư gói xây thô cơ bản:
Vật Tư | Thương Hiệu | Ghi Chú |
---|---|---|
Sắt Thép | Hòa Phát, Việt Pháp, Việt Đức | Đường kính thép tuân thủ thiết kế (có thuyết minh tính toán) |
Xi Măng Đổ Bê Tông | Bỉm Sơn, Bút Sơn, Vissai, Duyên Hà | Bê tông mác 250 |
Xi Măng Xây Trát Tường | Bỉm Sơn, Bút Sơn, Vissai, Duyên Hà | Dùng cho công tác móng và cột |
Bê Tông Thương Phẩm | Bê Tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250 | Dùng cho công tác mái |
Cát Đổ Bê Tông | Cát Vàng | Tốt nhất theo địa phương |
Cát Xây Trát Tường | Cát Hạt Lớn, Hạt Trung | Tốt nhất theo địa phương |
Gạch Xây Tường Bao | Gạch Tiêu Chuẩn | Tốt nhất theo địa phương |
Gạch Xây Tường Ngăn Phòng | Gạch Lỗ M50 | Tốt nhất theo địa phương |
Dây Điện Chiếu Sáng | Dây Trần Phú | Tiết diện dây theo tính toán thiết kế chịu tải |
Đường Ống Cấp Thoát Nước | Tiền Phong | Chính hãng |
Hóa Chất Chống Thấm Sàn Mái, Nhà Vệ Sinh | Sika Latex – TH, Màng | Chính hãng |
Giá xây nhà trọn gói phần thô (VND/m2) – Vật liệu khá
Khu Vực | Biệt Thự | Nhà Phố | Chung Cư |
---|---|---|---|
Hà Nội | 3.800.000 – 4.200.000 | 3.600.000 – 4.000.000 | 3.800.000 – 3.900.000 |
TP.HCM | 3.900.000 – 4.200.000 | 3.800.000 – 4.100.000 | 3.800.000 – 3.900.000 |
Bình Dương | 3.700.000 – 3.900.000 | 3.600.000 – 3.800.000 | 3.400.000 – 3.700.000 |
Nam Định | 3.600.000 – 3.800.000 | 3.500.000 – 3.700.000 | 3.300.000 – 3.600.000 |
Hà Nam | 3.600.000 – 3.700.000 | 3.400.000 – 3.600.000 | 3.300.000 – 3.600.000 |
Bắc Ninh | 3.500.000 – 3.700.000 | 3.500.000 – 3.700.000 | 3.300.000 – 3.600.000 |
Thái Nguyên | 3.600.000 – 3.700.000 | 3.500.000 – 3.700.000 | 3.300.000 – 3.600.000 |
Hưng Yên | 3.600.000 – 3.800.000 | 3.500.000 – 3.600.000 | 3.300.000 – 3.500.000 |
Danh sách vật tư gói xây thô vật liệu khá:
Vật Tư | Thương Hiệu | Ghi Chú |
---|---|---|
Sắt Thép | Hòa Phát, Việt Pháp, Việt Đức | Đường kính thép tuân thủ thiết kế (có thuyết minh tính toán) |
Xi Măng Đổ Bê Tông | Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon | Bê tông mác 250 |
Xi Măng Xây Trát Tường | Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon | Dùng cho công tác móng và cột |
Bê Tông Thương Phẩm | Bê Tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250 | Dùng cho công tác mái |
Cát Đổ Bê Tông | Cát Vàng | Tốt nhất theo địa phương |
Cát Xây Trát Tường | Cát Hạt Lớn, Hạt Trung | Tốt nhất theo địa phương |
Gạch Xây Tường Bao | Gạch Đặc M75 | Tốt nhất theo địa phương |
Gạch Xây Tường Ngăn Phòng | Gạch Lỗ M50 | Tốt nhất theo địa phương |
Dây Điện Chiếu Sáng | Dây Trần Phú | Tiết diện dây theo tính toán thiết kế chịu tải |
Đường Ống Cấp Thoát Nước | Tiền Phong | Chính hãng |
Hóa Chất Chống Thấm Sàn Mái, Nhà Vệ Sinh | Sika Latex – TH, Màng | Chính hãng |
Giá xây nhà trọn gói phần thô (VND/m2) – Vật liệu cao cấp
Khu Vực | Biệt Thự | Nhà Phố | Chung Cư |
---|---|---|---|
Hà Nội | 4.200.000 – 4.500.000 | 4.000.000 – 4.300.000 | 3.900.000 – 4.200.000 |
TP.HCM | 4.200.000 – 4.400.000 | 4.100.000 – 4.200.000 | 3.900.000 – 4.200.000 |
Bình Dương | 3.900.000 – 4.200.000 | 3.800.000 – 4.100.000 | 3.700.000 – 4.000.000 |
Nam Định | 3.800.000 – 4.100.000 | 3.700.000 – 4.000.000 | 3.600.000 – 3.900.000 |
Hà Nam | 3.700.000 – 4.000.000 | 3.600.000 – 3.900.000 | 3.600.000 – 3.900.000 |
Bắc Ninh | 3.700.000 – 4.000.000 | 3.700.000 – 4.000.000 | 3.600.000 – 3.900.000 |
Thái Nguyên | 3.700.000 – 4.000.000 | 3.700.000 – 4.000.000 | 3.600.000 – 3.900.000 |
Hưng Yên | 3.800.000 – 4.100.000 | 3.600.000 – 3.900.000 | 3.500.000 – 3.800.000 |
Danh sách vật tư gói xây thô cao cấp:
Vật Tư | Thương Hiệu | Ghi Chú |
---|---|---|
Sắt Thép | Hòa Phát, Việt Pháp, Việt Đức | Đường kính thép tuân thủ thiết kế (có thuyết minh tính toán) |
Xi Măng Đổ Bê Tông | Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon | Bê tông mác 250 |
Xi Măng Xây Trát Tường | Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon | Dùng cho công tác móng và cột |
Bê Tông Thương Phẩm | Bê Tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250 | Dùng cho công tác mái |
Cát Đổ Bê Tông | Cát Hạt Lớn | Tốt nhất theo địa phương |
Cát Xây Trát Tường | Cát Hạt Lớn, Hạt Trung | Tốt nhất theo địa phương |
Gạch Xây Tường Bao | Gạch Đặc Loại 1 | Tốt nhất theo địa phương |
Gạch Xây Tường Ngăn Phòng | Gạch Tuynel A1 | Tốt nhất theo địa phương |
Dây Điện Chiếu Sáng | Dây Trần Phú | Tiết diện dây theo tính toán thiết kế chịu tải |
Đường Ống Cấp Thoát Nước | Tiền Phong | Chính hãng |
Hóa Chất Chống Thấm Sàn Mái, Nhà Vệ Sinh | Sika Latex – TH, Màng | Chính hãng |
Xây nhà trọn gói phần hoàn thiện
Dưới đây là bảng giá xây nhà trọn gói phần hoàn thiện dựa trên các loại nhà và khu vực khác nhau. Bảng giá này bao gồm các hạng mục công việc và danh sách vật tư phổ biến:
Hạng mục xây nhà trọn gói phần hoàn thiện:
- Ốp gạch đá trang trí, tường vệ sinh, tường bếp…
- Ốp lát gạch toàn bộ sàn nhà.
- Lắp đặt hệ thống đèn điện chiếu sáng.
- Lắp đặt thiết bị vệ sinh bồn, vòi nước…
- Dựng bao cửa.
- Thi công trần thạch cao (nếu có).
- Trét ma tít và sơn nước toàn bộ bên trong và bên ngoài nhà.
- Rà soát lại toàn bộ.
- Vệ sinh công trình trước khi bàn giao đưa vào sử dụng.
Giá gói xây nhà trọn gói phần hoàn thiện (VND/m2) – Vật liệu trung bình:
Khu Vực | Biệt Thự | Nhà Phố | Chung Cư |
---|---|---|---|
Hà Nội | 2.900.000 – 3.400.000 | 2.700.000 – 3.200.000 | 2.600.000 – 3.100.000 |
TP.HCM | 2.800.000 – 3.300.000 | 2.600.000 – 3.200.000 | 2.600.000 – 3.000.000 |
Bình Dương | 2.700.000 – 3.200.000 | 2.600.000 – 3.000.000 | 2.500.000 – 2.900.000 |
Nam Định | 2.600.000 – 3.100.000 | 2.500.000 – 2.900.000 | 2.400.000 – 2.800.000 |
Hà Nam | 2.700.000 – 3.100.000 | 2.500.000 – 2.900.000 | 2.400.000 – 2.800.000 |
Bắc Ninh | 2.700.000 – 3.200.000 | 2.600.000 – 3.000.000 | 2.500.000 – 2.900.000 |
Thái Nguyên | 2.600.000 – 3.100.000 | 2.500.000 – 2.900.000 | 2.400.000 – 2.800.000 |
Hưng Yên | 2.700.000 – 3.200.000 | 2.600.000 – 3.000.000 | 2.500.000 – 2.900.000 |
Thống kê các loại vật tư sử dụng:
Vật liệu gạch:
- Gạch nền các tầng (không bao gồm gạch len).
- Gạch nền sân thượng, sân trước, sân sau (không bao gồm gạch trên mái).
- Gạch nền WC.
- Gạch ốp tường WC (cao dưới 2,4m).
Keo chà ron: Loại Sika tiêu chuẩn chính hãng.
Gạch trang trí (mặt tiền, sân vườn): Tùy vào thiết kế mặt tiền.
Sàn gỗ: Chính hãng.
Sơn nước ngoài trời: Sơn Kansai, Bột trét Kansai chính hãng.
Sơn nước trong nhà: Sơn Kansai, Bột trét Kansai chính hãng.
Sơn dầu cửa, lan can, khung sắt bảo vệ: Sơn dầu thông thường.
Cửa đi các phòng: Cửa nhôm Việt Pháp chính hãng.
Cửa đi WC: Cửa nhôm Việt Pháp chính hãng.
Cửa mặt tiền chính: Cửa sắt 361.4mm mạ kẽm, kính 5 ly cường lực.
Cửa đi, cửa sổ, vách kính (ban công, sân thượng trước-sau): Cửa sắt 361.4mm mạ kẽm, kính 5 ly cường lực (diện tích < 5m2).
Khung cửa sắt bảo vệ ô cửa sổ (chỉ bảo vệ hệ thống cửa mặt tiền): Sắt hộp 14141.0mm sơn dầu.
Khóa cửa chính, ban công, sân thượng: Khóa tay gạt.
Khóa cửa WC: Khóa tay nắm tròn.
Ô giếng trời, lỗ thông tầng (nếu có): Khung sắt bảo vệ 14141,0mm.
Cửa cổng (nếu có sân và trong phạm vi tính diện tích báo giá): Cửa sắt sơn dầu, mẫu đơn giản.
Khóa cửa cổng (nếu có): Không bao gồm khóa cơ.
Trần thạch cao: Theo khối lượng thiết kế, mẫu đơn giản, nhân công và vật tư chính hãng.
Giấy dán tường Hàn Quốc: Tùy chọn mẫu.
Vỏ tụ điện tổng và tụ điện tầng (Loại 4 đường): Nhưng, chính hãng.
MCB (Số lượng theo thiết kế): Chính hãng.
Công tắc, ổ cắm (Số lượng theo thiết kế): Chính hãng.
Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp (Số lượng theo thiết kế): Chính hãng.
Đèn thắp sáng trong phòng: 1 bóng đèn tuýp 1,2m đơn cho phòng có diện tích ≤ 12m2, 2 bóng đèn tuýp 1,2m đơn cho phòng có diện tích > 12m2.
Đèn vệ sinh: Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái.
Đèn trang trí tường cầu thang (Mỗi tầng 1 cái): Theo mẫu quy cách.
Đèn ban công: Theo mẫu quy cách.
Đèn hắt trang trí trần thạch cao: Theo mẫu quy cách.
Quạt hút WC: Chính hãng.
Vật liệu phần vệ sinh:
- Bàn cầu (Inax, American, Caesar, Toto, Thiên Thanh).
- Lavabo + bộ xả (Inax, American, Caesar, Toto, Thiên Thanh).
- Vòi xả lavabo.
- Vòi xả sen WC (nóng lạnh).
- Vòi xịt WC.
- Vòi sân thượng, ban công, sân.
- Các phụ kiện WC (gương soi, móc treo đồ, kệ xà bông).
- Phễu thu sàn (Inox chống hôi).
- Cầu chắn rác.
Vật liệu cầu thang và đá hoa cương:
- Đá bậc cầu thang, len cầu thang (Suối Lau: 570.000đ/m2, không bao gồm len).
- Tay vịn cầu thang.
- Lan can cầu thang.
- Lan can, tay vịn ban công.
Phần đá hoa cương:
- Đá hoa cương mặt tiền tầng trệt.
- Đá hoa cương bậc tam cấp (trong phạm vi tính diện tích).
- Đá hoa cương ngạch cửa theo nền.
Lưu ý: Các giá trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thị trường và thời điểm cụ thể. Để có giá cụ thể và chi tiết, bạn nên tham khảo và thương lượng với các nhà thầu và nhà cung cấp vật liệu xây dựng cụ thể trong khu vực của mình.
Dưới đây là bảng báo giá xây nhà trọn gói phần hoàn thiện với vật liệu chất lượng tốt:
Bảng báo giá xây nhà trọn gói phần hoàn thiện vật liệu tốt (VND/m2):
Khu Vực | Biệt Thự | Nhà Phố | Chung Cư |
---|---|---|---|
Hà Nội | 3.400.000 – 3.600.000 | 3.200.000 – 3.400.000 | 3.100.000 – 3.200.000 |
TP.HCM | 3.300.000 – 3.500.000 | 3.200.000 – 3.400.000 | 3.000.000 – 3.300.000 |
Bình Dương | 3.200.000 – 3.400.000 | 3.000.000 – 3.300.000 | 2.900.000 – 3.200.000 |
Nam Định | 3.100.000 – 3.500.000 | 2.900.000 – 3.200.000 | 2.800.000 – 3.1000.000 |
Hà Nam | 3.100.000 – 3.500.000 | 2.900.000 – 3.200.000 | 2.800.000 – 3.1000.000 |
Bắc Ninh | 3.200.000 – 3.400.000 | 3.000.000 – 3.300.000 | 2.900.000 – 3.200.000 |
Thái Nguyên | 3.100.000 – 3.500.000 | 2.900.000 – 3.200.000 | 2.800.000 – 3.1000.000 |
Hưng Yên | 3.200.000 – 3.400.000 | 3.000.000 – 3.300.000 | 2.900.000 – 3.200.000 |
Thống kê các loại vật tư sử dụng:
PHẦN GẠCH
VẬT LIỆU | THƯƠNG HIỆU | GHI CHÚ |
---|---|---|
GẠCH NỀN CÁC TẦNG | (Đồng Tâm, Bạch Mã,…) | Gạch 600*600, Đơn giá: 220.000đ/m2 |
GẠCH NỀN SÂN THƯỢNG, SÂN TRƯỚC, SÂN SAU | (Đồng Tâm, Bạch Mã,…) | Gạch 600*600, Đơn giá: 200.000đ/m2 (Không bao gồm gạch trên mái) |
GẠCH NỀN WC | (Đồng Tâm, Bạch Mã,…) | Gạch tùy chọn, Đơn giá: 160.000đ/m2 (Chính hãng) |
GẠCH ỐP TƯỜNG WC | (Đồng Tâm, Bạch Mã,…) | Gạch tùy chọn, Đơn giá: 160.000đ/m2 (Gạch ốp cao <2,4m) |
KEO CHÀ RON | Loại sika tiêu chuẩn 2 lớp | Chính hãng |
GẠCH TRANG TRÍ (Mặt tiền, sân vườn) | Gạch tùy chọn | Đơn giá: 350.000đ/m2 (Khối lượng: 10m2, Tùy vào thiết kế mặt tiền) |
SÀN GỖ | Sàn: 200.000đ/m2 | Chính hãng |
PHẦN SƠN NƯỚC
VẬT LIỆU | THƯƠNG HIỆU | GHI CHÚ |
---|---|---|
SƠN NƯỚC NGOÀI TRỜI | Sơn Kansai, Bột trét Kansai | Đơn giá: 65.000đ/m2 (Chính hãng) |
SƠN NƯỚC TRONG NHÀ | Sơn Kansai, Bột trét Kansai | Đơn giá: 60.000đ/m2 (Chính hãng) |
SƠN DẦU CỬA, LAN CAN, KHUNG SẮT BẢO VỆ | Sơn dầu thông thường |
PHẦN CỬA
VẬT LIỆU | THƯƠNG HIỆU | GHI CHÚ |
---|---|---|
CỬA ĐI CÁC PHÒNG | Cửa nhôm Xingfa | Đơn giá: 3.000.000đ/bộ (Chính hãng) |
CỬA ĐI WC | Cửa nhôm hệ 1000, sơn tĩnh điện, kính 5 ly | Đơn giá <1.900.000đ/m2 (Chính hãng) |
CỬA MẶT TIỀN CHÍNH | Cửa sắt 481.4mm mạ kẽm, sơn dầu. Kính 5 ly cường lực, Mẫu chia ô giả gỗ | Đơn giá: 1.600.000đ/m2 (Chính hãng) |
CỬA ĐI, CỬA SỔ, VÁCH KÍNH (BAN CÔNG, SÂN THƯỢNG TRƯỚC – SAU,…) | Cửa sắt 481.4mm mạ kẽm, sơn dầu. Kính 5 ly cường lực, Diện tích < 5m2, Mẫu chia ô giả gỗ | Đơn giá: 1.600.000đ/m2 (Chính hãng) |
KHUNG CỬA SẮT BẢO VỆ Ô CỬA SỔ (CHỈ BẢO VỆ HỆ THỐNG CỬA MẶT TIỀN) | Sắt hộp 20201.0mm sơn dầu | Đơn giá: 450.000đ/m2 (thép chính hãng) |
KHÓA CỬA CHÍNH, BAN CÔNG, SÂN THƯỢNG | Khóa tay gạt | Đơn giá 350.000đ/cái (Cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa) |
KHÓA CỬA WC | Khóa tay gạt | Đơn giá 250.000đ/cái (Cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa) |
Ô GIẾNG TRỜI, LỖ THÔNG TẦNG (NẾU CÓ) | Khung sắt bảo vệ 20201,2mm sơn dầu. Kính cường lực lấy sáng 8ly | Đơn giá: 550.000đ/m2 (Nhân công và vật tư) |
CỬA CỔNG (NẾU CÓ SÂN VÀ TRONG PHẠM VI TÍNH DIỆN TÍCH BÁO GIÁ)
VẬT LIỆU | THƯƠNG HIỆU | GHI CHÚ |
---|---|---|
CỬA CỔNG | Cửa sắt sơn dầu, theo mẫu. | Đơn giá: 1.300.000đ/m2 |
KHÓA CỬA CỔNG (NẾU CÓ)
VẬT LIỆU | GHI CHÚ |
---|---|
Khóa cơ | Đơn giá: 600.000đ/cái |
PHẦN THẠCH CAO
VẬT LIỆU | GHI CHÚ |
---|---|
TRẦN THẠCH CAO | Khối lượng theo thiết kế Đơn giá: 200.000đ/m2 (Nhân công và vật tư chính hãng) |
GIẤY DÁN TƯỜNG HÀN QUỐC
VẬT LIỆU | GHI CHÚ |
---|---|
Khối lượng 2 cuộn | Đơn giá: 1.500.000đ/cuộn |
PHẦN ĐIỆN
VẬT LIỆU | GHI CHÚ |
---|---|
VỎ TỤ ĐIỆN TỔNG VÀ TỤ ĐIỆN TẦNG (Loại 4 đường) | Nhưng Chính hãng |
MCB (Số lượng theo thiết kế) | Chính hãng |
CÔNG TẮC, Ổ CẮM (Số lượng theo thiết kế) | Chính hãng |
Ổ CẮM ĐIỆN THOẠI, INTERNET, TRUYỀN HÌNH CÁP (Số lượng theo thiết kế) | Chính hãng |
ĐÈN THẮP SÁNG TRONG PHÒNG | Lắp đủ số bóng đèn led tròn âm trần cho phòng, số lượng 3m2/đèn Đơn giá: ≤80.000đ đèn (Chính hãng) |
ĐÈN VỆ SINH | Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái. Đơn giá: 220.000đ/cái (tiêu chuẩn theo mẫu quy cách) |
ĐÈN TRANG TRÍ TƯỜNG CẦU THANG | CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 220.000đ/cái (tiêu chuẩn theo mẫu quy cách) |
ĐÈN BAN CÔNG | CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 220.000đ/cái (tiêu chuẩn theo mẫu quy cách) |
ĐÈN HẮT TRANG TRÍ TRẦN THẠCH CAO | Mỗi phòng 04 bóng 1,2m hoặc 10m led dây Đơn giá: 200.000đ/cái hoặc 80.000đ/m dây led (tiêu chuẩn theo mẫu quy cách) |
QUẠT HÚT WC | Mỗi WC 1 cái Đơn giá: 300.000đ/m2 (Chính hãng) |
PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH- THIẾT BỊ NƯỚC
VẬT LIỆU | GHI CHÚ |
---|---|
BÀN CẦU (Inax, American, Caesar, Toto, Thiên Thanh…) | Đơn giá: 3.000.000đ/cái (1WC/1 cái) |
LAVABO + BỘ XẢ (Inax, American, Caesar, Toto, Thiên Thanh…) | Đơn giá: 1.500.000đ/cái (1WC/1 cái) |
VÒI XẢ LAVABO | Đơn giá: 1.000.000đ/cái (1WC/1 cái) |
VÒI XẢ SEN WC (nóng lạnh) | Đơn giá: 1.200.000đ/cái (1WC/1 cái) |
VÒI XỊT WC | Đơn giá: 150.000đ/cái (1WC/1 cái) |
VÒI SÂN THƯỢNG, BAN CÔNG, SÂN | Đơn giá: 120.000đ/cái (1WC/1 khu vực) |
CÁC PHỤ KIỆN WC (gương soi, móc treo đồ, kệ xà bông) | Đơn giá: 1.000.000đ/bộ (1WC/1 cái) |
PHỄU THU SÀN | Inox chống hôi Đơn giá: 100.000/ cái (Chính hãng) |
CẦU CHẮN RÁC | Đơn giá: 100.000đ/cái (Chính hãng) |
CHẬU RỬA CHÉN (Đại thành, luxta,…) | Đơn giá: 1.500.000đ/cái (Chính hãng) |
VÒI RỬA CHÉN (Vòi lạnh) | Đơn giá: 1.000.000đ/cái (Chính hãng) |
MÁY BƠM NƯỚC PANASONIC | Panasonic Đơn giá: 2.000.000đ/cái (Chính hãng) |
Bồn nước tắm inax | Chính hãng |
BỒN INOX | Bồn inox 1.500lit Đơn giá: 5.500.000đ/cái (Chính hãng) |
MÁY NƯỚC NÓNG NLMT | Sắt V5 dày 5mm Đơn giá: 2.000.000đ (Chính hãng) |
Tân Á Đại Thành, Hướng dương 150L | Đơn giá: 7.000.000đ/cái |
PHẦN CẦU THANG
VẬT LIỆU | GHI CHÚ |
---|---|
ĐÁ BẬC CẦU THANG, LEN CẦU THANG | Trắng Ấn độ, Hồng Gia Lai Đơn giá: 800.000đ/m2 |
TAY VỊN CẦU THANG | Tay vịn theo thiết kế |
LAN CAN CẦU THANG | Lan can theo thiết kế |
LAN CAN, TAY VỊN BAN CÔNG | Theo mặt tiền thiết kế |
PHẦN ĐÁ
VẬT LIỆU | GHI CHÚ |
---|---|
ĐÁ HOA CƯƠNG MẶT TIỀN TẦNG TRỆT | Trắng Ấn độ, Đen Indonesia, Hồng Gia Lai Đơn giá: 1.000.000đ/m2 |
ĐÁ HOA CƯƠNG BẬC TAM CẤP (trong phạm vi tính diện tích) | Trắng Ấn độ, Hồng Gia Lai , đen Indonesia Đơn giá: 800.000đ/m2 |
ĐÁ HOA CƯƠNG NGẠCH CỬA | Trắng Ấn độ, Hồng Gia Lai Đơn giá: 130.000đ/m² |
Đây là báo giá xây nhà trọn gói phần hoàn thiện với các thông số cụ thể cho từng loại vật liệu và khu vực. Lưu ý rằng giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và điều kiện cụ thể của dự án.
Dưới đây là bảng thông tin về báo giá xây nhà trọn gói với phần hoàn thiện vật tư tốt và cao cấp:
Báo giá gói xây nhà trọn gói phần hoàn thiện vật tư tốt:
Loại Nhà | Khu Vực | Biệt Thự | Nhà Phố | Chung Cư |
---|---|---|---|---|
Hà Nội | 3.600.000đ – 3.800.000đ | 3.400.000đ – 3.600.000đ | 3.200.000đ – 3.400.000đ | |
Tp.HCM | 3.500.000đ – 3.700.000đ | 3.400.000đ – 3.600.000đ | 3.300.000đ – 3.500.000đ | |
Bình Dương | 3.400.000đ – 3.600.000đ | 3.300.000đ – 3.500.000đ | 3.200.000đ – 3.400.000đ | |
Nam Định | 3.500.000đ – 3.700.000đ | 3.200.000đ – 3.400.000đ | 3.100.000đ – 3.300.000đ | |
Hà Nam | 3.500.000đ – 3.700.000đ | 3.200.000đ – 3.400.000đ | 3.100.000đ – 3.300.000đ | |
Bắc Ninh | 3.400.000đ – 3.600.000đ | 3.300.000đ – 3.500.000đ | 3.200.000đ – 3.400.000đ | |
Thái Nguyên | 3.500.000đ – 3.700.000đ | 3.200.000đ – 3.400.000đ | 3.100.000đ – 3.300.000đ | |
Hưng Yên | 3.400.000đ – 3.600.000đ | 3.300.000đ – 3.500.000đ | 3.200.000đ – 3.400.000đ |
Thống kê các loại vật tư sử dụng:
PHẦN GẠCH
Vật Liệu | Thương Hiệu | Ghi Chú |
---|---|---|
GẠCH NỀN CÁC TẦNG | ||
(Đồng Tâm, Bạch Mã) | Gạch 800*800, Gạch 600×660 | Đơn giá: =<280.000đ/m2 |
Gạch len cắt từ gạch nền | theo đúng tiêu chuẩn | |
GẠCH NỀN SÂN THƯỢNG, SÂN TRƯỚC, SÂN SAU | (Đồng Tâm, Bạch Mã) | Gạch theo hình thức thiết kế |
Không bao gồm gạch trên mái | ||
GẠCH NỀN WC | (Đồng Tâm, Bạch Mã) | Gạch tùy chọn |
Chính hãng | ||
GẠCH ỐP TƯỜNG WC | (Đồng Tâm, Bạch Mã) | Gạch tùy chọn |
Chính hãng |
PHẦN CỬA
Vật Liệu | Thương Hiệu | Ghi Chú |
---|---|---|
CỬA GỖ HDF MELAMINE | ||
(An Cường, Châu Dương) | Dày 40mm, Khung bao gồm, MDF phủ Melamine | Đơn giá: <=1.100.000đ/m2 |
KHUNG CỬA GỖ HDF | (An Cường, Châu Dương) | Khung cửa bao gồm |
CỬA NHỰA ABS | (Vinawood, Nhựa ABS nhập khẩu) | Đơn giá: <=1.000.000đ/m2 |
CỬA CỔNG RA VÀO NHÀ | (Thép tấm mạ kẽm sơn tĩnh điện) | Đơn giá: <=1.200.000đ/m2 |
CỬA SỔ PVC | (Lợi Phát, Pimas, Tùng Hưng) | Đơn giá: <=850.000đ/m2 |
PHẦN BẾP
Vật Liệu | Thương Hiệu | Ghi Chú |
---|---|---|
BÀN BẾP GRANITE | ||
(Màu ngẫu nhiên) | Granite màu ngẫu nhiên | Đơn giá: <=1.000.000đ/m2 |
BỒN RỬA BẾP | (Inox 304) | Đơn giá: <=1.100.000đ/m2 |
BỒN RỬA WASH BASIN | (Wash basin màu ngẫu nhiên) | Đơn giá: <=1.100.000đ/bồn |
VÒI NƯỚC | (Inox 304) | Đơn giá: <=500.000đ/vòi |
BẾP GA ĐÔI | (Bếp ga âm Malloca) | Đơn giá: <=5.500.000đ/cái |
Lưu ý rằng giá xây nhà có thể biến đổi tùy thuộc vào vị trí cụ thể, chất lượng vật liệu và các yếu tố thi công khác. Bạn nên thảo luận chi tiết với các nhà thầu xây dựng địa phương để có báo giá chính xác cho dự án của mình.
BẢNG CHI TIẾT CHỦNG LOẠI VẬT LIỆU THI CÔNG XÂY NHÀ TRỌN GÓI
Dưới đây là biểu đồ biểu diễn BẢNG CHI TIẾT CHỦNG LOẠI VẬT LIỆU THI CÔNG XÂY NHÀ TRỌN GÓI THÁNG 9/2023 và BÁO GIÁ XÂY NHÀ TRỌN GÓI:
CHỦNG LOẠI VẬT TƯ PHẦN HOÀN THIỆN XÂY NHÀ TRỌN GÓI THÁNG 9/2023 | ĐƠN GIÁ XÂY NHÀ TRỌN GÓI (CHÌA KHÓA TRAO TAY) |
---|---|
GÓI VẬT TƯ TRUNG BÌNH | Từ 6.299.000đ/m2 |
GÓI VẬT TƯ KHÁ | Từ 6.599.000đ/m2 |
GÓI VẬT TƯ TỐT | Từ 6.999.000đ/m2 |
GÓI VẬT TƯ CAO CẤP | Từ 7.399.000đ/m2 |
GHI CHÚ: Vật liệu phần thô xây nhà trọn gói tháng 9/2023
STT | VẬT LIỆU PHẦN THÔ XÂY NHÀ TRỌN GÓI THÁNG 9/2023 | GÓI VẬT TƯ TRUNG BÌNH | GÓI VẬT TƯ KHÁ | GÓI VẬT TƯ TỐT | GÓI VẬT TƯ CAO CẤP |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sắt thép | Hòa Phát, Việt Pháp, Việt Đức | Hòa Phát, Việt Pháp, Việt Đức | Hòa Phát, Việt Pháp, Việt Đức | Hòa Phát, Việt Pháp, Việt Đức |
2 | Xi măng đổ Bê tông | Bỉm sơn, Bút sơn, Vissai, Duyên hà | Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon | Hoàng thạch, Hoàng Long, chinfon | Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon |
3 | Xi măng Xây trát tường | Bỉm sơn, Bút sơn, Vissai, Duyên hà | Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon | Hoàng thạch, Hoàng Long, chinfon | Duyên Hà, Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon |
4 | Bê tông thương phẩm | Bê tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250 | Bê tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250 | Bê tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250 | Bê tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250 |
5 | Cát đổ bê tông | Cát vàng | Cát vàng | Cát hạt lớn | Cát hạt lớn |
6 | Cát xây, trát tường | Cát hạt lớn, hạt trung | Cát hạt lớn, hạt trung | Cát hạt lớn, hạt trung | Cát hạt lớn, hạt trung |
7 | Gạch xây tường bao | Gạch tiêu chuẩn | Gạch đặc M75 | Gạch đặc loại 1 | Gạch đặc loại 1 |
8 | Gạch xây tường ngăn phòng | Gạch lỗ M50 | Gạch lỗ M50 | Gạch tuynel a1 | Gạch tuynel a1 |
9 | Dây điện chiếu sáng | Dây Trần Phú | Dây Trần Phú | Trần Phú | Cadivi |
10 | Đường ống cấp thoát nước | Tiền phong | Tiền phong | Tiền Phong | Vesbo |
11 | Hóa chất chống thấm sàn mái, nhà vệ sinh | Sika Latex – TH, Membrane | Sika Latex – TH, Membrane | Sika Latex – TH, Membrane | Sika Latex – TH, Membrane |
GIÁ GẠCH ỐP & LÁT THÁNG 9/2023
STT | CHỦNG LOẠI VẬT LIỆU | GẠCH 600*600 Đơn giá: 180.000đ/m2 | GẠCH 600*600 Đơn giá: 220.000đ/m2 | GẠCH 800*800, GẠCH 600×660 Đơn giá: <=280.000đ/m2 | GẠCH 800*800 Đơn giá: => 400.000đ/m2 | GẠCH len cắt từ gạch nền theo đúng tiêu chuẩn |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | GẠCH NỀN CÁC TẦNG | Gạch 600*600 Đơn giá: <=220.000đ/m2 | ||||
2 | GẠCH NỀN SÂN THƯỢNG, SÂN TRƯỚC, SÂN SAU | Gạch 400*400 Đơn giá: 120.000đ/m2 | Gạch 600*600 Đơn giá: 200.000đ/m2 | Gạch theo hình thức thiết kế Đơn giá: <=250.000đ/m2 | Gạch 600*600 Đơn giá: =>300.000đ/m2 | Không bao gồm gạch trên mái |
3 | GẠCH NỀN WC | Gạch tùy chọn Đơn giá: 110.000đ/m2 | Gạch tùy chọn Đơn giá: 160.000đ/m2 | Gạch tùy chọn Đơn giá: <=200.000đ/m2 | Gạch tùy chọn Đơn giá: =>250.000đ/m2 | Chính hãng |
4 | GẠCH ỐP TƯỜNG WC | Gạch tùy chọn Đơn giá: 120.000đ/m2 | Gạch tùy chọn Đơn giá: 160.000đ/m2 | Gạch tùy chọn Đơn giá: <=200.000đ/m2 | Gạch tùy chọn Đơn giá: 300.000đ/m2 | Gạch ốp cao <2,4m |
5 | KEO CHÀ RON | Loại sika tiêu chuẩn | Loại sika tiêu chuẩn 2 lớp | Loại sika tiêu chuẩn 3 lớp | Loại sika tiêu chuẩn và màng khò pitum | Chính hãng |
6 | GẠCH TRANG TRÍ | Gạch tùy chọn Đơn giá: 350.000đ/m2 Khối lượng: 10m2 | Gạch tùy chọn Đơn giá: 400.000đ/m2 Khối lượng: 15m2 | Tùy vào thiết kế mặt tiền | ||
7 | SÀN GỖ | Sàn: 200.000đ/m2 | Sàn: 280.000đ/m2 | Sàn: 450.000đ/m2 | Chính hãng |
GIÁ SƠN NƯỚC THÁNG 9/2023
STT | LOẠI SƠN NƯỚC | Sơn Kansai, Bột trét Kansai Đơn giá: 60.000đ/m2 | Sơn Kansai, Bột trét Kansai Đơn giá: 65.000đ/m2 | Sơn Kansai, Bột trét Kansai Đơn giá: 75.000đ/m2 | Sơn Kansai, Bột trét Kansai Đơn giá: =>90.000đ/m2 | Chính hãng |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | SƠN NƯỚC TRONG NHÀ | Sơn Kansai, Bột trét Kansai Đơn giá: 50.000đ/m2 | Sơn Kansai, Bột trét Kansai Đơn giá: 60.000đ/m2 | Sơn Kansai, Bột trét Kansai Đơn giá: 70.000đ/m2 | Sơn Kansai, Bột trét Kansai Đơn giá: =>90.000đ/m2 | Chính hãng |
7 | SƠN NƯỚC NGOÀI TRỜI | Sơn Kansai, Bột trét Kansai Đơn giá: 60.000đ/m2 | Sơn Kansai, Bột trét Kansai Đơn giá: 65.000đ/m2 | Sơn Kansai, Bột trét Kansai Đơn giá: 75.000đ/m2 | Sơn Kansai, Bột trét Kansai Đơn giá: =>90.000đ/m2 | Chính hãng |
BÁO GIÁ PHẦN CỬA ĐI, CỬA SỔ THÁNG 9/2023
Dưới đây là phiên bản dạng bảng của thông tin bạn cung cấp:
CHỦNG LOẠI VẬT TƯ | PHẦN HOÀN THIỆN XÂY NHÀ TRỌN GÓI THÁNG 9/2023 | ĐƠN GIÁ XÂY NHÀ TRỌN GÓI (CHÌA KHÓA TRAO TAY) |
---|---|---|
GÓI VẬT TƯ TRUNG BÌNH | Từ 6.299.000đ/m2 | |
GÓI VẬT TƯ KHÁ | Từ 6.599.000đ/m2 | |
GÓI VẬT TƯ TỐT | Từ 6.999.000đ/m2 | |
GÓI VẬT TƯ CAO CẤP | Từ 7.399.000đ/m2 | |
VẬT LIỆU PHẦN THÔ XÂY NHÀ TRỌN GÓI THÁNG 9/2023 | Hòa Phát, Việt Pháp, Việt Đức | Hòa Phát, Việt Pháp, Việt Đức |
1 Sắt thép | Đường kính thép tuân thủ thiết kế (có thuyết minh tính toán) | |
2 Xi măng đổ Bê tông | Bê tông mác 250 | |
3 Xi măng Xây trát tường | Dùng cho công tác móng và cột | |
4 Bê tông thương phẩm | Dùng cho công tác mái | |
5 Cát đổ bê tông | Tốt nhất theo địa phương | |
6 Cát xây, trát tường | Tốt nhất theo địa phương | |
7 Gạch xây tường bao | Tốt nhất theo địa phương | |
8 Gạch xây tường ngăn phòng | Tốt nhất theo địa phương | |
9 Dây điện chiếu sáng | Tiết diện dây theo tính toán thiết kế chịu tải | |
10 Đường ống cấp thoát nước | Chính hãng | |
11 Hóa chất chống thấm sàn mái, nhà vệ sinh | Chính hãng | |
GIÁ GẠCH ỐP & LÁT THÁNG 9/2023 | Gạch 600*600 Đơn giá: 180.000đ/m2 | |
Gạch 600*600 Đơn giá: 220.000đ/m2 | ||
Gạch 800*800, Gạch 600×660 Đơn giá: ≤280.000đ/m2 | ||
Gạch 800*800 Đơn giá: ≥400.000đ/m2 | ||
Gạch len cắt từ gạch nền theo đúng tiêu chuẩn | ||
GIÁ GẠCH ỐP & LÁT THÁNG 9/2023 | Gạch 400*400 Đơn giá: 120.000đ/m2 | |
Gạch 600*600 Đơn giá: 200.000đ/m2 | ||
Gạch theo hình thức thiết kế Đơn giá: ≤250.000đ/m2 | ||
Gạch 600*600 Đơn giá: ≥300.000đ/m2 | ||
Không bao gồm gạch trên mái | ||
GIÁ GẠCH ỐP & LÁT THÁNG 9/2023 | Gạch 400*400 Đơn giá: 100.000đ/m2 | |
Gạch 600*600 Đơn giá: 180.000đ/m2 | ||
Gạch theo hình thức thiết kế Đơn giá: ≤230.000đ/m2 | ||
Gạch 600*600 Đơn giá: ≥280.000đ/m2 | ||
Không bao gồm gạch trên mái | ||
GIÁ LÀM MÁI VÀ TRẦN XÂY NHÀ TRỌN GÓI THÁNG 9/2023 | Mái lợp tôn mạ Đơn giá: 400.000đ/m2 | |
Mái lợp ngói Đơn giá: 550.000đ/m2 | ||
Mái lợp tôn mạ Đơn giá: 380.000đ/m2 | ||
Mái lợp ngói Đơn giá: 530.000đ/m2 | ||
Mái lợp tôn mạ Đơn giá: 370.000đ/m2 | ||
Mái lợp ngói Đơn giá: 520.000đ/m2 | ||
Trần gỗ Đơn giá: 450.000đ/m2 | ||
Trần thạch cao Đơn giá: 500.000đ/m2 | ||
Trần gỗ Đơn giá: 440.000đ/m2 | ||
Trần thạch cao Đơn giá: 490.000đ/m2 | ||
Trần gỗ Đơn giá: 430.000đ/m2 | ||
Trần thạch cao Đơn giá: 480.000đ/m2 | ||
GIÁ CỬA & CỬA SỔ XÂY NHÀ TRỌN GÓI THÁNG 9/2023 | Cửa chính Đơn giá: 2.000.000đ/cái | |
Cửa phòng Đơn giá: 1.600.000đ/cái | ||
Cửa chính Đơn giá: 1.900.000đ/cái | ||
Cửa phòng Đơn giá: 1.500.000đ/cái | ||
Cửa chính Đơn giá: 1.800.000đ/cái | ||
Cửa phòng Đơn giá: 1.400.000đ/cái |
Lưu ý rằng giá cụ thể có thể thay đổi tùy theo vị trí địa lý, nhà thầu, và tình hình thị trường tại thời điểm xây dựng.
Để có giá xây nhà cụ thể và chính xác hơn, bạn nên liên hệ với các nhà thầu xây dựng trong khu vực của bạn để nhận báo giá chi tiết dựa trên yêu cầu và điều kiện cụ thể của công trình của bạn.
Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Xây Nhà Trọn Gói
1. Diện tích và Điều Kiện Thi Công:
Đơn giá xây dựng phụ thuộc vào diện tích và điều kiện thi công.
Điều kiện thi công khó khăn, vị trí ngóc ngách, đường vào hẹp (< 3m) hoặc diện tích xây dựng nhỏ sẽ tạo ra chi phí cao hơn cho xây nhà trọn gói.
2. Biện Pháp Thi Công:
Biện pháp thi công ảnh hưởng đến đơn giá xây dựng.
Sự áp dụng công nghệ hiện đại trong xây dựng để đảm bảo chất lượng có thể tác động tích cực lên giá cả.
Nhà thầu thi công chuyên nghiệp, có kế hoạch cẩn thận và chu toàn sẽ mang lại công trình chất lượng và bền vững.
3. Vật Liệu Thi Công:
Chất lượng vật liệu ảnh hưởng lớn đến đơn giá xây nhà trọn gói.
Đơn vị thầu sẽ tư vấn vật liệu phù hợp với tài chính của khách hàng để đảm bảo chất lượng và giá cả phù hợp nhất.
4. Uy Tín của Nhà Thầu:
Uy tín của nhà thầu cũng ảnh hưởng đến đơn giá xây dựng.
Những nhà thầu uy tín thường có giá cao hơn do đảm bảo chất lượng công trình, năng lực và kinh nghiệm.
Lựa chọn một nhà thầu uy tín sẽ có tác động tích cực đến mọi khía cạnh của việc xây dựng.
Việt Architect Group – Công Ty Xây Nhà Trọn Gói Uy Tín với Giá Cả Hợp Lý
Khác Biệt của Dịch Vụ Xây Nhà Trọn Gói của Việt Architect Group:
Kinh nghiệm và Tôn Chỉ: Việt Architect Group là công ty có nhiều năm kinh nghiệm và cam kết đem lại giá trị cho mỗi công trình.
Định Hướng Triển Khai: Cam kết chất lượng dịch vụ tốt nhất với giá hợp lý, lên kế hoạch chi tiết để tránh phát sinh chi phí.
Phong Cách Làm Việc Chuyên Nghiệp: Hướng đến uy tín, minh bạch, và nhanh chóng trong cung cấp dịch vụ.
Kiểm Tra Giám Sát Nghiêm Ngặt: Sử dụng hệ thống camera giám sát công trường, bàn giao từng bước theo tiến độ thi công, và kiểm tra chất lượng vật liệu.
Giá Cả Cạnh Tranh: Cam kết không tăng giá và tiết kiệm chi phí nhân lực.
Tiến Độ Triển Khai: Cam kết thời gian thi công và đảm bảo chất lượng công trình.
Chế Độ Bảo Hành: Chế độ bảo hành trọn đời và miễn phí.
Việt Architect Group luôn đặt niềm tin của khách hàng lên hàng đầu và cam kết tạo ra những công trình chất lượng và bền vững.
Hỏi đáp liên quan tới dịch vụ xây nhà trọn gói 2023
Câu hỏi: Có nên xây nhà trọn gói không?
Trước khi quyết định xây nhà trọn gói, hãy xem xét những lợi ích sau đây mà Green Hà Nội mang lại cho khách hàng:
Tiết Kiệm Thời Gian và Công Sức: Với dịch vụ xây nhà trọn gói, bạn không cần lo lắng về việc lập dự toán, mua vật liệu, tìm kiếm công ty thiết kế, kiến trúc sư, và xử lý thủ tục pháp lý. Chúng tôi đảm bảo giải quyết tất cả các khía cạnh của dự án.
Tư Vấn Kỹ Lưỡng: Chúng tôi cung cấp tư vấn chi tiết và chuẩn chỉnh từ A đến Z, đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ của ngôi nhà của bạn.
Đội Ngũ Chuyên Môn: Chúng tôi có đội ngũ kỹ thuật chất lượng cao luôn sẵn sàng hỗ trợ tư vấn và thực hiện công việc.
Chế Độ Bảo Hành Trọn Đời: Chúng tôi cam kết chế độ bảo hành trọn đời và hoàn toàn miễn phí, đảm bảo chất lượng dự án.
Câu hỏi: Xây nhà trọn gói có phát sinh chi phí không?
Không, chi phí trong xây nhà trọn gói không phát sinh, vì tất cả đã được tính toán trước khi ký hợp đồng. Chi phí chỉ có thể phát sinh khi có thay đổi về công năng hoặc hạng mục của công trình.
Câu hỏi: Xây nhà trọn gói có đảm bảo chất lượng không?
Chất lượng công trình xây nhà trọn gói phụ thuộc vào sự uy tín của nhà thầu. Chọn một nhà thầu uy tín đảm bảo rằng chất lượng công trình sẽ được đảm bảo như cam kết trong hợp đồng.
Câu hỏi: Thời gian hoàn thành công trình xây nhà trọn gói là bao lâu?
Thời gian hoàn thành phụ thuộc vào quy mô, diện tích, công năng, và yêu cầu của dự án. Thường, một công trình xây nhà trọn gói có thể hoàn thành trong khoảng 3-6 tháng, tùy theo các yếu tố bên ngoài như thời tiết và sự kiện khẩn cấp.
Câu hỏi: Cần phải chuẩn bị thủ tục trước khi xây nhà trọn gói không?
Không, xây nhà trọn gói đã bao gồm tất cả các thủ tục pháp lý và giấy tờ liên quan. Nhà thầu sẽ lo lắng tất cả các công việc từ việc xin phép xây dựng đến giấy tờ cần thiết.
Câu hỏi: Xây nhà trọn gói có rẻ hơn tự xây không?
Có, nhưng cần phải có đủ kiến thức và kỹ năng trong xây dựng để tự xây. Xây nhà trọn gói tiết kiệm thời gian và công sức, và đảm bảo chất lượng công trình.
Câu hỏi: Phương thức thanh toán khi xây nhà trọn gói?
Phương thức thanh toán dựa trên khối lượng công việc đã hoàn thành và được nghiệm thu. Thanh toán có thể bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản, tuỳ theo hợp đồng.
Câu hỏi: Sau khi xây dựng công trình có được bảo hành không?
Có, sau khi xây dựng xong, công trình sẽ được bảo hành theo chính sách của Green Hà Nội. Chúng tôi cam kết bảo hành sai sót và lỗi của công trình trong một thời gian nhất định sau khi hoàn thành.
Cam kết dịch vụ xây nhà trọn gói
Green Hà Nội, một đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế và thi công nhà ở trọn gói, cam kết đem đến cho khách hàng những trải nghiệm tốt nhất và chất lượng tuyệt vời:
Đối Tác Đồng Hành: Chúng tôi không chỉ là nhà thầu, mà còn là người bạn đồng hành cùng khách hàng trên con đường tạo dựng giá trị cho từng công trình. Chúng tôi đặt niềm tin của khách hàng lên hàng đầu.
Phong Cách Chuyên Nghiệp: Green Hà Nội luôn làm việc với phong cách chuyên nghiệp, dựa trên các nguyên tắc “uy tín, minh bạch, nhanh chóng, kịp thời”. Chúng tôi không ngừng nâng cao kiến thức và kỹ năng để mang đến dịch vụ tốt nhất trên thị trường.
Giá Trị Hợp Lý: Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng chất lượng dịch vụ tốt nhất với giá cả hợp lý. Chúng tôi thiết kế, lập kế hoạch, và quản lý chi phí một cách cẩn thận để tránh phát sinh chi phí không cần thiết.
Tiến Độ Đảm Bảo: Chúng tôi cam kết về thời gian thi công nhanh chóng và đảm bảo tiến độ thực hiện. Mọi hạng mục công việc đều được lên kế hoạch rõ ràng để đảm bảo hiệu suất cao.
Chế Độ Bảo Hành Trọn Đời: Chế độ bảo hành của chúng tôi là trọn đời và hoàn toàn miễn phí. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong mọi tình huống và đảm bảo rằng sản phẩm luôn được bảo quản và sử dụng tốt.
Green Hà Nội cam kết về sự trung thực và minh bạch trong quản lý tài chính, đảm bảo rằng khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn chúng tôi làm đối tác xây dựng.